sweatily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweatily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweatily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweatily.

Từ điển Anh Việt

  • sweatily

    * phó từ

    xem sweaty