sweat-duct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sweat-duct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweat-duct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweat-duct.

Từ điển Anh Việt

  • sweat-duct

    /'swetdʌkt/

    * danh từ

    (giải phẫu) ống dẫn mồ hôi