sweat-labour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweat-labour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweat-labour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweat-labour.
Từ điển Anh Việt
sweat-labour
* danh từ
công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt
người buộc phải làm những công việc như thế