sweatband nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweatband nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweatband giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweatband.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweatband
a band of fabric or leather sewn inside the crown of a hat
a band of material tied around the forehead or wrist to absorb sweat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).