welt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
welt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welt.
Từ điển Anh Việt
welt
/welt/
* danh từ
đường viền (găng tay, túi áo)
diềm (ở mép đế giày dép)
lằn roi ((cũng) weal)
* động từ
viền (găng tay, túi áo)
khâu diềm (vào mép đế giày dép)
quất, vụt ((cũng) weal)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
welt
* kỹ thuật
đường viền
uốn
viền
hóa học & vật liệu:
diềm