welt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

welt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welt.

Từ điển Anh Việt

  • welt

    /welt/

    * danh từ

    đường viền (găng tay, túi áo)

    diềm (ở mép đế giày dép)

    lằn roi ((cũng) weal)

    * động từ

    viền (găng tay, túi áo)

    khâu diềm (vào mép đế giày dép)

    quất, vụt ((cũng) weal)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • welt

    * kỹ thuật

    đường viền

    uốn

    viền

    hóa học & vật liệu:

    diềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • welt

    a raised or strengthened seam

    put a welt on

    welt the shoes

    Similar:

    wale: a raised mark on the skin (as produced by the blow of a whip); characteristic of many allergic reactions

    Synonyms: weal, wheal

    flog: beat severely with a whip or rod

    The teacher often flogged the students

    The children were severely trounced

    Synonyms: whip, lather, lash, slash, strap, trounce