wheal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wheal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wheal

    * kỹ thuật

    mày đay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wheal

    Similar:

    wale: a raised mark on the skin (as produced by the blow of a whip); characteristic of many allergic reactions

    Synonyms: welt, weal