wale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wale.
Từ điển Anh Việt
wale
/weil/
* danh từ
vết lằn (roi)
sọc nổi (nhung kẻ)
(kỹ thuật) thanh giảm chấn
* ngoại động từ
đánh lằn da
dệt thành sọc nổi
(quân sự) đan rào bảo vệ, đan sọt nhồi đất làm công sự bảo vệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wale
* kỹ thuật
sự chọn nhặt đá
sự tuyển than
thanh giằng ngang
dệt may:
hàng dọc của vòng chỉ (vải dệt kim)
xây dựng:
kết cấu giảm chấn
thang ngang giằng cọc
thanh chắn bánh xe (trên cầu)
thanh giảm chấn
thanh giằng ngang (chống đỡ các tấm ván lát hầm)
thanh ngang giằng cọc