strake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strake.
Từ điển Anh Việt
strake
/streik/
* danh từ
(hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strake
* kỹ thuật
máng rửa quặng
giao thông & vận tải:
đường ván (đóng tàu)
cơ khí & công trình:
vỏ bọc thùng chứa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
strake
Similar:
wale: thick plank forming a ridge along the side of a wooden ship