weltschmerz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
weltschmerz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weltschmerz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weltschmerz.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weltschmerz
Similar:
world-weariness: sadness on thinking about the evils of the world
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).