strap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

strap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strap.

Từ điển Anh Việt

  • strap

    /stræp/

    * danh từ

    dây (da, lụa, vải...); đai da

    dây liếc dao cạo

    (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)

    cánh bản lề

    (the strap) trận đòn bằng dây da

    * ngoại động từ

    buộc bằng dây da; đánh đai

    liếc (dao cạo)

    (y học) băng (vết thương) bằng băng dính

    đánh bằng dây da

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • strap

    * kinh tế

    dải

    đai

    dây da

    một bán hai mua

    quyền chọn bộ ba

    * kỹ thuật

    bản ghép (bản giằng)

    bản lề

    bản nối

    băng

    băng dải

    dải

    đai

    đai đàn hồi

    đai lò xo

    đai truyền

    dây

    dây đai

    dây đeo

    dây treo

    giá hình cung

    kẹp lò xo

    nẹp

    nối ray

    ốp ray

    tấm đệm

    tấm nối

    thanh nẹp

    vòng kẹp

    vòng kẹp lo xo

    vòng ôm

    điện:

    cu roa

    hóa học & vật liệu:

    curoa bản ghép

    cơ khí & công trình:

    đai chuyền

    giá đỡ treo

    kẹp bằng tấm ép

    nối đai truyền

    xây dựng:

    màng đệm

    tấm đệm (mỏng)

    thanh phụ (để nối)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • strap

    an elongated leather strip (or a strip of similar material) for binding things together or holding something in position

    hanger consisting of a loop of leather suspended from the ceiling of a bus or train; passengers hold onto it

    a band that goes over the shoulder and supports a garment or bag

    Synonyms: shoulder strap

    whip consisting of a strip of leather used in flogging

    tie with a strap

    Antonyms: unstrap

    sharpen with a strap

    strap a razor

    secure (a sprained joint) with a strap

    Similar:

    flog: beat severely with a whip or rod

    The teacher often flogged the students

    The children were severely trounced

    Synonyms: welt, whip, lather, lash, slash, trounce