strap fork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
strap fork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm strap fork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của strap fork.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
strap fork
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
chạc chuyển đai chuyền
chạc gạt đai
Từ liên quan
- strap
- strapado
- strapped
- strapper
- strap saw
- strap-oil
- strapless
- straplike
- strappado
- strapping
- strap bolt
- strap fern
- strap fork
- strap iron
- strap rail
- strap seam
- strap snug
- strap-laid
- strap-work
- strap brake
- strap hinge
- strap joint
- strap label
- strap plate
- straphanger
- strap hanger
- strap footing
- strap tension
- strapped wall
- strapping plug
- strapping seal
- strap lap joint
- strap tie plate
- strapdown system
- strapping option
- strapdown-mounted
- strapping machine
- strap cross-grooved
- strap and gudgeon hinge
- strap and gutgeon hinge
- strap brake or band brake
- strapdown inertial platform