unstrap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unstrap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstrap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstrap.

Từ điển Anh Việt

  • unstrap

    * ngoại động từ

    mở, nới (dây da, thắt lưng, ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unstrap

    remove the strap or straps from

    Antonyms: strap