weltanschauung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weltanschauung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weltanschauung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weltanschauung.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weltanschauung

    a comprehensive view of the world and human life

    Synonyms: world view

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).