suds nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suds nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suds giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suds.

Từ điển Anh Việt

  • suds

    /sʌdz/

    * danh từ số nhiều

    nước xà phòng; bọt nước xà phòng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu bia

    to be in the suds

    trong cảnh khó khăn lúng túng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suds

    a dysphemism for beer (especially for lager that effervesces)

    wash in suds

    Similar:

    soapsuds: the froth produced by soaps or detergents

    Synonyms: lather

    froth: make froth or foam and become bubbly

    The river foamed

    Synonyms: spume