spume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spume.

Từ điển Anh Việt

  • spume

    /spju:m/

    * danh từ

    bọt (nước)

    * nội động từ

    nổi bọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spume

    foam or froth on the sea

    Similar:

    froth: make froth or foam and become bubbly

    The river foamed

    Synonyms: suds