unshelled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unshelled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unshelled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unshelled.
Từ điển Anh Việt
unshelled
* tính từ
không bị nã pháo, không bị pháo kích
không bóc vỏ
không có vỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unshelled
of animals or fruits that have no shell
Synonyms: shell-less
Antonyms: shelled