shell game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shell game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell game.

Từ điển Anh Việt

  • shell game

    /'ʃel'geim/

    * danh từ

    trò cua cá, trò bài tây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shell game

    a swindling sleight-of-hand game; victim guesses which of three things a pellet is under

    Synonyms: thimblerig