shell game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shell game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell game.
Từ điển Anh Việt
shell game
/'ʃel'geim/
* danh từ
trò cua cá, trò bài tây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shell game
a swindling sleight-of-hand game; victim guesses which of three things a pellet is under
Synonyms: thimblerig
Từ liên quan
- shell
- shelly
- shellac
- shelled
- sheller
- shelley
- shellack
- shelling
- shell dam
- shell end
- shell ice
- shell out
- shell tap
- shellback
- shellbark
- shellfire
- shellfish
- shell bean
- shell core
- shell dome
- shell game
- shell mica
- shell mill
- shell pile
- shell rock
- shell roof
- shell span
- shell-bark
- shell-fire
- shell-heap
- shell-less
- shell-like
- shell-lime
- shell-pink
- shell-slab
- shell-work
- shellproof
- shell auger
- shell color
- shell cover
- shell drill
- shell metal
- shell model
- shell shock
- shell still
- shell-mound
- shell-proof
- shell-shock
- shellac wax
- shellacking