shellback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shellback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shellback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shellback.

Từ điển Anh Việt

  • shellback

    /'ʃelbæk/

    * danh từ

    (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ già, thuỷ thủ có kinh nghiệm

    người đi bằng tàu biển qua xích đạo