shelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelly.
Từ điển Anh Việt
shelly
/'ʃeli/
* tính từ
(thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai
có nhiều vỏ sò
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shelly
* kinh tế
có dạng lõm
giống vỏ sò
* kỹ thuật
vỏ
xây dựng:
chứa vỏ sò