shell-proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shell-proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell-proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell-proof.

Từ điển Anh Việt

  • shell-proof

    /'ʃelpru:f/

    * tính từ

    chống được đạn đại bác, chống được trái phá; trái phá bắn không thủng