shell ice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shell ice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell ice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell ice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shell ice
* kỹ thuật
điện lạnh:
đá dạng mảnh
đá dạng vỏ
hóa học & vật liệu:
nước đá dạng vỏ (dạng mảnh)
Từ liên quan
- shell
- shelly
- shellac
- shelled
- sheller
- shelley
- shellack
- shelling
- shell dam
- shell end
- shell ice
- shell out
- shell tap
- shellback
- shellbark
- shellfire
- shellfish
- shell bean
- shell core
- shell dome
- shell game
- shell mica
- shell mill
- shell pile
- shell rock
- shell roof
- shell span
- shell-bark
- shell-fire
- shell-heap
- shell-less
- shell-like
- shell-lime
- shell-pink
- shell-slab
- shell-work
- shellproof
- shell auger
- shell color
- shell cover
- shell drill
- shell metal
- shell model
- shell shock
- shell still
- shell-mound
- shell-proof
- shell-shock
- shellac wax
- shellacking