shell color nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shell color nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell color giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell color.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shell color
* kỹ thuật
xây dựng:
màu vỏ
Từ liên quan
- shell
- shelly
- shellac
- shelled
- sheller
- shelley
- shellack
- shelling
- shell dam
- shell end
- shell ice
- shell out
- shell tap
- shellback
- shellbark
- shellfire
- shellfish
- shell bean
- shell core
- shell dome
- shell game
- shell mica
- shell mill
- shell pile
- shell rock
- shell roof
- shell span
- shell-bark
- shell-fire
- shell-heap
- shell-less
- shell-like
- shell-lime
- shell-pink
- shell-slab
- shell-work
- shellproof
- shell auger
- shell color
- shell cover
- shell drill
- shell metal
- shell model
- shell shock
- shell still
- shell-mound
- shell-proof
- shell-shock
- shellac wax
- shellacking