sheller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheller.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sheller

    * kinh tế

    cối xay

    máy bóc vỏ

    máy xát vỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sheller

    a worker who removes shells (as of peas or oysters)