shell bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shell bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell bean.

Từ điển Anh Việt

  • shell bean

    /'ʃelbi:n/

    * danh từ

    đậu ăn hột (chỉ ăn hột, không ăn vỏ ngoài)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shell bean

    a bean plant grown primarily for its edible seed rather than its pod

    Synonyms: shell bean plant

    unripe beans removed from the pod before cooking