shell bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shell bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell bean.
Từ điển Anh Việt
shell bean
/'ʃelbi:n/
* danh từ
đậu ăn hột (chỉ ăn hột, không ăn vỏ ngoài)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shell bean
a bean plant grown primarily for its edible seed rather than its pod
Synonyms: shell bean plant
unripe beans removed from the pod before cooking
Từ liên quan
- shell
- shelly
- shellac
- shelled
- sheller
- shelley
- shellack
- shelling
- shell dam
- shell end
- shell ice
- shell out
- shell tap
- shellback
- shellbark
- shellfire
- shellfish
- shell bean
- shell core
- shell dome
- shell game
- shell mica
- shell mill
- shell pile
- shell rock
- shell roof
- shell span
- shell-bark
- shell-fire
- shell-heap
- shell-less
- shell-like
- shell-lime
- shell-pink
- shell-slab
- shell-work
- shellproof
- shell auger
- shell color
- shell cover
- shell drill
- shell metal
- shell model
- shell shock
- shell still
- shell-mound
- shell-proof
- shell-shock
- shellac wax
- shellacking