shell-lime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shell-lime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell-lime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell-lime.

Từ điển Anh Việt

  • shell-lime

    /'ʃellaim/

    * danh từ

    vôi vỏ sò (tôi từ vỏ sò hến)