shell mica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shell mica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell mica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell mica.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shell mica

    * kỹ thuật

    mica lớp