shell-heap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shell-heap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell-heap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell-heap.

Từ điển Anh Việt

  • shell-heap

    /'ʃelhi:p/ (shell-mound) /shell-mound/

    mound)

    /shell-mound/

    * danh từ

    đống vỏ sò (thời tiền sử)