thimblerig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thimblerig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thimblerig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thimblerig.
Từ điển Anh Việt
thimblerig
/'θimblrig/ (thimblerigging) /'θimblrigiɳ/
* danh từ
trò bài tây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thimblerig
Similar:
shell game: a swindling sleight-of-hand game; victim guesses which of three things a pellet is under