thimblerigger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thimblerigger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thimblerigger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thimblerigger.

Từ điển Anh Việt

  • thimblerigger

    /'θimblrigə/

    * danh từ

    thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận