kettle of fish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kettle of fish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kettle of fish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kettle of fish.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kettle of fish

    Similar:

    fix: informal terms for a difficult situation

    he got into a terrible fix

    he made a muddle of his marriage

    Synonyms: hole, jam, mess, muddle, pickle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).