kettle-holder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kettle-holder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kettle-holder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kettle-holder.
Từ điển Anh Việt
kettle-holder
/'ketl,houldə/
* danh từ
đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay)