kettle hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kettle hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kettle hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kettle hole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kettle hole

    * kỹ thuật

    lõm lòng chảo

    nếp lõm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kettle hole

    (geology) a hollow (typically filled by a lake) that results from the melting of a mass of ice trapped in glacial deposits

    Synonyms: kettle