stack buffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stack buffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stack buffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stack buffer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stack buffer
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ đệm ngăn xếp
vùng đệm kiểu ngăn xếp
Từ liên quan
- stack
- stacks
- stacked
- stacker
- stack up
- stacking
- stack gas
- stack guy
- stackable
- stackflue
- stack away
- stack base
- stack bend
- stack dump
- stack flag
- stack flue
- stack loss
- stack pipe
- stack room
- stack vent
- stack model
- stack trace
- stacked job
- stack buffer
- stack cooler
- stack effect
- stack height
- stacked heel
- stacking box
- stack address
- stack cutting
- stack molding
- stack of wood
- stack pointer
- stack segment
- stack storage
- stacked array
- stacked heads
- stacked loops
- stacker crane
- stacker truck
- stacking fold
- stack capacity
- stack of paper
- stack overflow
- stacked sheets
- stacking order
- stacking truck
- stack (storage)
- stack heat loss