stacking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stacking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stacking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stacking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stacking

    * kinh tế

    sự chồng

    sự đánh đống

    sự xếp

    * kỹ thuật

    sự tạo ngăn xếp

    sự xếp chồng

    sự xếp đống

    xếp chồng

    xây dựng:

    sự đánh đống