stacking pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stacking pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stacking pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stacking pattern.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stacking pattern

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    mẫu (sơ đồ) xếp chồng hàng

    mẫu xếp chồng hàng hóa