stacking corrugator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stacking corrugator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stacking corrugator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stacking corrugator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stacking corrugator

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ thiết bị dừng sóng

    hệ thiết bị triệt sóng

    máy tạo nếp hình sóng (chế tạo tấm fiblôximăng)