stacking height nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stacking height nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stacking height giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stacking height.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stacking height

    * kỹ thuật

    độ cao đống

    độ cao xếp chồng

    xây dựng:

    độ cao dỡ hàng