stacking factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stacking factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stacking factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stacking factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stacking factor

    * kỹ thuật

    hệ số lấp đầy