stack up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stack up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stack up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stack up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stack up

    * kỹ thuật

    xếp thành chồng

    xếp thành đống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stack up

    Similar:

    pile up: arrange into piles or stacks

    She piled up her books in my living room

    Synonyms: heap up