stacker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stacker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stacker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stacker.
Từ điển Anh Việt
stacker
* danh từ
máy xếp chồng
bag stacker
máy xếp chồng bao tải
xe tải có máy xếp đống
bộ tiếp nhận thẻ
input stacker: bộ xếp bìa đưa vào
output stacker: bộ xếp bìa đưa ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stacker
* kinh tế
băng chuyền xếp đống di động
máy xếp đống
* kỹ thuật
máy nâng xếp
máy xếp chồng
thợ xây
toán & tin:
bộ xếp chồng
xây dựng:
hộc chứa phiếu
máy xếp đống
thợ đặt
thợ lát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stacker
a laborer who builds up a stack or pile