stack overflow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stack overflow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stack overflow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stack overflow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stack overflow

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tràn ngăn xếp