stack trace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stack trace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stack trace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stack trace.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stack trace

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dò ngăn xếp