stack flag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stack flag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stack flag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stack flag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stack flag

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    cờ ngăn xếp