aggregate supply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aggregate supply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregate supply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregate supply.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aggregate supply
* kinh tế
mức cung tổng gộp
tổng cung
tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
tổng mức cung
* kỹ thuật
xây dựng:
cung cấp kết trộn
Từ liên quan
- aggregate
- aggregated
- aggregately
- aggregate bin
- aggregate tag
- aggregate data
- aggregate risk
- aggregate road
- aggregate size
- aggregate test
- aggregate dryer
- aggregate error
- aggregate fruit
- aggregate limit
- aggregate scale
- aggregate state
- aggregate value
- aggregate yield
- aggregated rock
- aggregate demand
- aggregate feeder
- aggregate income
- aggregate losses
- aggregate output
- aggregate profit
- aggregate rebate
- aggregate signal
- aggregate supply
- aggregate system
- aggregate washer
- aggregate batcher
- aggregate content
- aggregate current
- aggregate cutting
- aggregate feeding
- aggregate mixture
- aggregate rebates
- aggregate results
- aggregate scraper
- aggregate support
- aggregate washing
- aggregated starch
- aggregate analysis
- aggregate blending
- aggregate breaking
- aggregate capacity
- aggregate discount
- aggregate function
- aggregate operator
- aggregate resource