aggregate capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggregate capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregate capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregate capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aggregate capacity

    * kỹ thuật

    lưu lượng toàn phần