aggregate content nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggregate content nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregate content giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregate content.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aggregate content

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thành phần cốt liệu