aggregate bin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggregate bin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggregate bin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggregate bin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aggregate bin

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bunke đựng cốt liệu

    phễu đựng cốt liệu