multiplex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multiplex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiplex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiplex.
Từ điển Anh Việt
multiplex
multiplex, sự dồn
Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền thông
multiplex
bội hình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multiplex
* kỹ thuật
đa công
đa hợp
nhiều
sự đa công
sự đa hợp
sự đa lộ
toán & tin:
bội
bội hình
dồn kênh
truyền đa công
điện:
đa lộ
điện tử & viễn thông:
đa truyền
điện lạnh:
sự dồn kênh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
multiplex
communicates two or more signals over a common channel
a movie theater than has several different auditoriums in the same building
having many parts or aspects
the multiplex problem of drug abuse
Similar:
manifold: many and varied; having many features or forms
manifold reasons
our manifold failings
manifold intelligence
the multiplex opportunities in high technology
Từ liên quan
- multiplex
- multiplexer
- multiplexor
- multiplexing
- multiplex link
- multiplex mode
- multiplexed bus
- multiplex device
- multiplex signal
- multiplex thread
- multiplex channel
- multiplexer (mpx)
- multiplexer (mux)
- multiplexing (vs)
- multiplexing loss
- multiplex lap type
- multiplex terminal
- multiplexed signal
- multiplexing chain
- multiplex equipment
- multiplex hierarchy
- multiplex interface
- multiplex operation
- multiplex telephony
- multiplex wave type
- multiplexer channel
- multiplexor channel
- multiplex technology
- multiplex lap winding
- multiplex transmission
- multiplex wave winding
- multiplex-duct conduit
- multiplexing frequency
- multiplexing arrangement
- multiplexor terminal unit
- multiplex carrier telephony
- multiplex terminal equipment
- multiplex payload length (mpl)
- multiplexer/demultiplexer (mdm)
- multiplexer control option (mco)
- multiplexer logical elements (mle)
- multiplexer section overhead (msoh)
- multiplexing identifier (atm) (mid)
- multiplexer section protection (msp)
- multiplexer management function (mmf)
- multiplexed streaming data request (msdr)
- multiplexed information and computing service (multics)
- multiplexed analogue components or medium access control (mac)