multiplexor channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiplexor channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiplexor channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiplexor channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • multiplexor channel

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kềnh bộ dồn kênh

    kênh của bộ dồn kênh