multiplex-duct conduit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multiplex-duct conduit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiplex-duct conduit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiplex-duct conduit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multiplex-duct conduit
* kỹ thuật
xây dựng:
kênh nhiều đơn nguyên
máng nhiều đơn nguyên
ống nhiều đơn nguyên